Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tranh hùng

Academic
Friendly

Từ "tranh hùng" trong tiếng Việt có nghĩa là "giành nhau thế mạnh" hoặc "cạnh tranh để trở thành mạnh nhất." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân đang cố gắng khẳng định vị thế quyền lực của mình, đặc biệt trong những lĩnh vực như chính trị, kinh tế hoặc quân sự.

Giải thích chi tiết:
  • "Tranh": có nghĩagiành giật, đấu tranh hoặc cạnh tranh.
  • "Hùng": ám chỉ sức mạnh, quyền lực, hay sự mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Trong chính trị: "Trong cuộc bầu cử này, các đảng phái tranh hùng để giành quyền lãnh đạo đất nước."
  2. Trong thể thao: "Hai đội bóng tranh hùng trong trận chung kết để giành chức vô địch."
  3. Trong kinh tế: "Các công ty công nghệ lớn đang tranh hùng để chiếm lĩnh thị trường toàn cầu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tranh hùng" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "tranh hùng chính trị," "tranh hùng quân sự," hay "tranh hùng kinh tế," để chỉ lĩnh vực sự cạnh tranh diễn ra.
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Cạnh tranh," "ganh đua." dụ: "Các doanh nghiệp cạnh tranh nhau để thu hút khách hàng."
  • Từ gần nghĩa: "Tranh tài," nhưng "tranh tài" thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc thi đấu, còn "tranh hùng" thường liên quan đến các lĩnh vực hơn.
Một số lưu ý:
  • "Tranh hùng" thường mang ý nghĩa tích cực khi nhấn mạnh sự quyết tâm nỗ lực, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu sự xung đột hoặc chiến tranh.
  • Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh tính cạnh tranh gay gắt sự kịch tính trong bối cảnh được đề cập.
Kết luận:

Từ "tranh hùng" một từ rất thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thực thể.

  1. Giành nhau thế mạnh nhất: Mấy cường quốc tranh hùngĐại Tây Dương.

Comments and discussion on the word "tranh hùng"